|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoan dung
| tolérant; indulgent; bienveillant | | | Cha mẹ khoan dung | | parents tolérants | | | Người thầy khoan dung | | un maître tolérant | | | Cái mỉm cười khoan dung | | un sourire bienveillant | | | lòng khoan dung | | | mansuétude; bienveillance; miséricorde | | | sự khoan dung | | | tolérance |
|
|
|
|